Honda LEAD 2025
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Quà tặng
- Bình luận
Màu sắc mới cùng với hệ thống chống bó cứng phanh ABS lần đầu xuất hiện trên Honda LEAD giúp bạn an tâm hơn khi di chuyển.
Khối lượng bản thân
114 kg
Dài x Rộng x Cao
1.844mm x 714mm x 1.132mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.273 mm
Độ cao yên
760 mm
Khoảng sáng gầm xe
140 mm
Dung tích bình xăng
6,0 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau
Trước: 90/90-12 44J
Sau: 100/90-10 56J
Phuộc trước
Ống lồng
Phuộc sau
Lò xo trụ
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
8,22kW/8500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả 0,8 lít
Sau khi tháo lọc dầu 0.85 lít
Sau khi rã máy 0.9 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.1 lít/100km
Loại truyền động
Truyền động đai
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
11,7Nm/5250 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh
124,8 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
53,5 mm x 55,5 mm
Tỷ số nén
11,5:1
Sản phẩm cùng loại