- Màu sắc: #C9AF06 #C60202 #C2C2C2 #C3BEBE #023782 #D10B0B #C71919 #AFACAC #D7BB57 #000002
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 12073
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Quà tặng
- Bình luận
Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản mới cùng bảng màu đa dạng cho những cá tính riêng biệt. Tem xe mới thời thượng và mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ đem đến hình ảnh nam tính và thể thao vượt trội hơn nữa cho Air Blade 2025
Air Blade 125: 113kg
Air Blade 160: 114kg
Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm
Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm
1.286mm
775mm
Air Blade 125: 141mm
Air Blade 160: 142mm
4,4 lít
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Air Blade 125: 2,14l/100km
Air Blade 160: 2,19l/100km
Dây đai, biến thiên vô cấp
Điện
Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút
Air Blade 125: 124,8cm3
Air Blade 160: 156,9cm3
Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm
Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm"
Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1