Air Blade 125/160 2025

  • Màu sắc: #C9AF06 #C60202 #C2C2C2 #C3BEBE #023782 #D10B0B #C71919 #AFACAC #D7BB57 #000002
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem: 12087
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Quà tặng
  • Bình luận

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản mới cùng bảng màu đa dạng cho những cá tính riêng biệt. Tem xe mới thời thượng và mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ đem đến hình ảnh nam tính và thể thao vượt trội hơn nữa cho Air Blade 2025

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113kg
Air Blade 160: 114kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm
Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286mm

Độ cao yên

775mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141mm
Air Blade 160: 142mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,14l/100km
Air Blade 160: 2,19l/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8cm3
Air Blade 160: 156,9cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm
Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm"

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1

Sản phẩm cùng loại

Quà tặng hấp dẫn

Giá: Liên Hệ

Đăng ký
nhận tin

Copyright © 2017 Lộc Thịnh | Design by Vietstar Media